Tầng khí quyển nghĩa tiếng Đức là
Atmosphäre
(f)(nur Sg)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Atmosphäre: Tầng khí quyển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Atmosphäre