Tán gẫu nghĩa tiếng Anh là
twaddle
/ˈtwɒdl̩/
(v)
Tán gẫu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twaddle: Tán gẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twaddle