Tầm vóc nghĩa tiếng Anh là
stature
/ˈstætʃər/
(n)
Tầm vóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stature
Nghe phát âm giọng Mỹ của stature
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tầm vóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stature
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stature: Tầm vóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stature