Tâm trạng thất thường nghĩa tiếng Anh là
crankily
/ˈkræŋkɪli/
Tâm trạng thất thường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crankily
Nghe phát âm giọng Mỹ của crankily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tâm trạng thất thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crankily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crankily: Tâm trạng thất thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crankily