Tâm huyết nghĩa tiếng Đức là
Herzblut
(n)
Tâm huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herzblut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tâm huyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herzblut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herzblut: Tâm huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herzblut