Tally nghĩa tiếng Việt là
sổ số
Tally phiên âm IPA là /ˈtæli/
Tally còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tally
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tally