Talkative (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lắm lời
Talkative phiên âm IPA là /ˈtɔːkətɪv/
Talkative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Talkative
Nghe phát âm giọng Mỹ của Talkative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lắm lời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Talkative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Talkative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Talkative