Tài sản nghĩa tiếng Anh là
Asset
/ˈæset/
(n)
Tài sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Asset: Tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Asset