Tai nạn (tàu, máy móc) nghĩa tiếng Đức là
Havarie
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Havarie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tai nạn (tàu, máy móc)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Havarie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Havarie: Tai nạn (tàu, máy móc)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Havarie