Tái mét nghĩa tiếng Anh là sallowness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sallowness: Tái mét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sallowness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tái mét