Tách rời ra khỏi hợp kim nghĩa tiếng Anh là
exit
/ˈɛksɪt/
Tách rời ra khỏi hợp kim còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exit: Tách rời ra khỏi hợp kim
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exit