Tách ra, chia tay nghĩa tiếng Anh là
separate
/ˈsɛpəreɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của separate
Nghe phát âm giọng Mỹ của separate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách ra, chia tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của separate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separate: Tách ra, chia tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separate