Tách ra nghĩa tiếng Anh là
separate
/ˈsɛpəreɪt/
(v)
Tách ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separate: Tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separate