Tách, chia rẽ nghĩa tiếng Anh là
separate
/ˈsɛpəreɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của separate
Nghe phát âm giọng Mỹ của separate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách, chia rẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của separate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separate: Tách, chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separate