Suy yếu nghĩa tiếng Anh là
enervating
/ˈɛnərveɪtɪŋ/
(adj)(v)
Suy yếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enervating
Nghe phát âm giọng Mỹ của enervating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Suy yếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enervating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enervating: Suy yếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enervating