Sùng đạo nghĩa tiếng Anh là
religious
/rɪˈlɪdʒəs/
(adj)
Sùng đạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của religious
Nghe phát âm giọng Mỹ của religious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sùng đạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của religious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan religious: Sùng đạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religious