Sửa soạn nghĩa tiếng Đức là
zurichten
(Vt)(hat)
Sửa soạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sửa soạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurichten: Sửa soạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurichten