Sủa (chó) nghĩa tiếng Anh là
barking
/ˈbɑːrkɪŋ/
(v)(present participle)
Sủa (chó) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barking
Nghe phát âm giọng Mỹ của barking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sủa (chó)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barking: Sủa (chó)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barking