Sự xoay quanh nghĩa tiếng Anh là
rotation
/rəʊˈteɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rotation
Nghe phát âm giọng Mỹ của rotation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự xoay quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rotation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotation: Sự xoay quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotation