Sự vạch trần nghĩa tiếng Anh là
exposure
/ɪkˈspəʊʒər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exposure
Nghe phát âm giọng Mỹ của exposure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự vạch trần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exposure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposure: Sự vạch trần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposure