Sự tự tin thái quá nghĩa tiếng Anh là
overconfidence
/ˌəʊvəˈkɑːnfɪdəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overconfidence
Nghe phát âm giọng Mỹ của overconfidence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự tự tin thái quá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overconfidence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overconfidence: Sự tự tin thái quá
Mở Rộng