Sự trầy xước nghĩa tiếng Anh là
abrasion
/əˈbreɪʒən/
(n)
Sự trầy xước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abrasion
Nghe phát âm giọng Mỹ của abrasion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự trầy xước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abrasion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrasion: Sự trầy xước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrasion