Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verherrlichung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự tôn vinh, ca tụng quá mức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verherrlichung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verherrlichung: Sự tôn vinh, ca tụng quá mức
Mở Rộng