Sự thỏa thuận mua bán nghĩa tiếng Anh là
commerce
/ˈkɒmərs/
(n)
Sự thỏa thuận mua bán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commerce
Nghe phát âm giọng Mỹ của commerce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự thỏa thuận mua bán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commerce
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commerce: Sự thỏa thuận mua bán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commerce