Sự thiếu tôn kính nghĩa tiếng Anh là
irreverence
/ˌɪrˈevərəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irreverence
Nghe phát âm giọng Mỹ của irreverence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự thiếu tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của irreverence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irreverence: Sự thiếu tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irreverence