Sự sơ suất nghĩa tiếng Anh là
negligence
/ˈnɛɡlɪdʒəns/
(n)
Sự sơ suất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của negligence
Nghe phát âm giọng Mỹ của negligence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự sơ suất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của negligence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan negligence: Sự sơ suất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
negligence