Sự sát nhau nghĩa tiếng Đức là
Nähe
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nähe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự sát nhau
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nähe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nähe: Sự sát nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nähe