Sự phiền nhiễu nghĩa tiếng Anh là
annoyance
/əˈnɔɪəns/
(n)
Sự phiền nhiễu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của annoyance
Nghe phát âm giọng Mỹ của annoyance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự phiền nhiễu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của annoyance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annoyance: Sự phiền nhiễu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annoyance