Sự phá sản nghĩa tiếng Đức là
Niederlage
(f)(~)(-n)
Sự phá sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Niederlage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự phá sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Niederlage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Niederlage: Sự phá sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Niederlage