Sự nhiệt thành nghĩa tiếng Anh là
enthusiasm
/ɪnˈθjuːziæzəm/
(n)
Sự nhiệt thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enthusiasm
Nghe phát âm giọng Mỹ của enthusiasm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự nhiệt thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enthusiasm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthusiasm: Sự nhiệt thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthusiasm