Sự nhiệt thành nghĩa tiếng Anh là
fervency
/ˈfɜːrvənsi/
(n)
Sự nhiệt thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fervency
Nghe phát âm giọng Mỹ của fervency
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự nhiệt thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fervency
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fervency: Sự nhiệt thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fervency