Sự làm trống nghĩa tiếng Anh là
emptying
/ˈɛmptiɪŋ/
(n)
Sự làm trống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emptying
Nghe phát âm giọng Mỹ của emptying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự làm trống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emptying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emptying: Sự làm trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emptying