Sự kiêu căng nghĩa tiếng Anh là
arrogance
/ˈærəɡəns/
(n)
Sự kiêu căng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arrogance
Nghe phát âm giọng Mỹ của arrogance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự kiêu căng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arrogance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrogance: Sự kiêu căng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrogance