Sự kéo dài mãi mãi nghĩa tiếng Anh là
perpetuation
/pəˌpɛtjʊˈeɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perpetuation
Nghe phát âm giọng Mỹ của perpetuation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự kéo dài mãi mãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của perpetuation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perpetuation: Sự kéo dài mãi mãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perpetuation