Sự hoang mang nghĩa tiếng Anh là
befuddlement
/bɪˈfʌdəlmənt/
(n)
Sự hoang mang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của befuddlement
Nghe phát âm giọng Mỹ của befuddlement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự hoang mang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của befuddlement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befuddlement: Sự hoang mang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befuddlement