Sự giữ gìn nghĩa tiếng Anh là
preservation
/ˌprɛzərˈveɪʃən/
(n)
Sự giữ gìn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của preservation
Nghe phát âm giọng Mỹ của preservation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự giữ gìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của preservation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preservation: Sự giữ gìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preservation