Sự dư dả nghĩa tiếng Anh là
abundance
/əˈbʌndəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abundance
Nghe phát âm giọng Mỹ của abundance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự dư dả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abundance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abundance: Sự dư dả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abundance