Sư đoàn quân đội nghĩa tiếng Đức là
Division
(f)
Sư đoàn quân đội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Division
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sư đoàn quân đội
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Division
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Division: Sư đoàn quân đội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Division