Sự đi trước nghĩa tiếng Anh là
precedence
/ˈprɛsɪdəns/
(n)
Sự đi trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của precedence
Nghe phát âm giọng Mỹ của precedence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự đi trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của precedence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan precedence: Sự đi trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
precedence