Sự dè dặt nghĩa tiếng Anh là
reservation
/ˌrɛzəˈveɪʃən/
(n)
Sự dè dặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reservation
Nghe phát âm giọng Mỹ của reservation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự dè dặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reservation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reservation: Sự dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reservation