Sự coi thường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verachtung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự coi thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verachtung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verachtung: Sự coi thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verachtung