Sự chia tay nghĩa tiếng Đức là
Abschied
(m)
Sự chia tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abschied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự chia tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abschied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschied: Sự chia tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschied