Stützpunkt (m)(e) nghĩa tiếng Việt là
nền móng
Stützpunkt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stützpunkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stützpunkt