Stützpunkt (m) nghĩa tiếng Việt là
căn cứ
Stützpunkt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stützpunkt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căn cứ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stützpunkt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stützpunkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stützpunkt