Stundenzettelhalter (m) nghĩa tiếng Việt là
giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stundenzettelhalter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stundenzettelhalter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stundenzettelhalter
Mở Rộng