Strukturierung (f) nghĩa tiếng Việt là
cấu trúc
Strukturierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Strukturierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấu trúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Strukturierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Strukturierung
Mở Rộng