Stromausfälle (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
mất điện
Stromausfälle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stromausfälle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stromausfälle