Stromausfall (m) nghĩa tiếng Việt là
Mất điện
Stromausfall còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stromausfall
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mất điện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stromausfall
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stromausfall
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stromausfall