Strecken (n) nghĩa tiếng Việt là
duỗi ra
Strecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Strecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duỗi ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Strecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Strecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Strecken