Stiche (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Cú châm
Stiche còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stiche
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cú châm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stiche
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stiche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stiche